Chi tiết sản phẩm
TÍNH NĂNG
Thiết kế chạy trong môi trường công nghiệp – Chuẩn IP 65 chống nước và bụi , chịu nhiệt độ
Tốc độ nhận dạng và chính xác cao
– Giải thưởng vềthuật toán nhanh nhất (No.1 in FVC2004 & FVC2006)
– 1:2000 fingerprint nhận dạng trong 1 giây
Dễ dàng lắp đặt và kết nối
– Giao diện kết nối Lan 10/100M
– Wiegand output configurable up to 64 bits
– Tích hợp Relay đểnối với khóa
Quản lý và vận hành đơn giản
– Đầy đủ các tính năng kiểm soát ra vào và chấm công
– Nhiều mode chứng thực khác nhau : (fingerprint and/or card)
or hai người cùng 1 lúc
-Anti-passback door zones len đến 64 thiết bị ( Chạy trên phần cứng)
– Lưu mẫu vân tay lên smart card và dùng đểchứng thực
Thiết kế sang trọng và đẹp
|
CPU |
400MHz DSP |
Memory |
8MB flash + 16MB RAM |
Fingerprint Sensor |
500 dpi optical sensor |
Identification Speed |
2,000 matches in 1 second |
Fingerprint Capacity |
5,000 fingerprints (10,000 templates) |
Log Capacity |
50,000 events |
RF Card |
Mifare (13.56 MHz), EM(125 KHz) |
Authentication |
Finger / PIN / Card |
Network Interface |
TCP/IP, RS485 |
Wiegand |
1 channel (input/output switchable) |
TTL I/O |
2 inputs for exit switch and door sensor |
Internal Relay |
Deadbolt, EM lock, door strike, automatic door |
Ingress Protection Rate |
IP65 class |
LCD |
128 x 64 pixel, black & white |
Keypad |
3 x 4 keypad, 3 navigation keys |
Sound and Interface |
Multi-color LED and multi-tone buzzer |
Operating Voltage |
12VDC |
Operating Temperature |
– 20℃~ 50℃ (-5℉ ~ 122℉) |
Size |
60mm × 185mm × 40mm (W × H × D) |
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.